Characters remaining: 500/500
Translation

thỏ thẻ

Academic
Friendly

Từ "thỏ thẻ" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả tiếng nói nhỏ nhẹ, nhẹ nhàng, thường mang tính cách dễ thương. Khi ai đó nói "thỏ thẻ", họ thường nói với âm điệu êm dịu, không lớn tiếng, có thể mang lại cảm giác thân mật, gần gũi như khi trẻ con nói.

dụ sử dụng:
  1. Giao tiếp hàng ngày:

    • " thỏ thẻ kể cho mẹ nghe về những giấc mơ của mình."
    • "Tối qua, tôi nghe thấy tiếng chú mèo thỏ thẻngoài sân."
  2. Sử dụng trong văn chương:

    • "Giọng gái thỏ thẻ như tiếng chim hót vào buổi sáng mai."
    • "Dưới ánh trăng, họ ngồi bên nhau, thỏ thẻ những câu chuyện xưa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thỏ thẻ" có thể được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện riêng tư hoặc những mật được chia sẻ một cách nhẹ nhàng, dụ:
    • "Họ thỏ thẻ với nhau những điều không ai biết."
Các biến thể của từ:
  • Thỏ thẻ thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nói thỏ thẻ" (nói một cách nhẹ nhàng).
Các từ gần giống:
  • Thì thầm: Cũng có nghĩanói nhỏ, nhưng có thể mang tính chất mật hơn.
  • Rì rầm: Nói nhỏ, thường dùng khi nhiều người nói cùng một lúc, gây tiếng ồn nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
  • Thì thầm: Như đã đề cập, có thể thay thế trong một số ngữ cảnh nhưng sự khác biệt nhẹ về sắc thái.
  • Nói nhỏ: Một cách diễn đạt đơn giản hơn, không nhất thiết phải mang tính chất dễ thương.
Lưu ý:

Khi sử dụng "thỏ thẻ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt phù hợp. Từ này thường mang lại cảm giác ấm áp, thân thiện, đáng yêu, vậy không nên dùng trong những tình huống nghiêm túc hoặc trang trọng.

  1. t. Từ gợi tả tiếng nói nhỏ nhẹ, thong thả, dễ thương. Thỏ thẻ như trẻ lên ba. Giọng oanh thỏ thẻ (giọng con gái).

Comments and discussion on the word "thỏ thẻ"